Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mặt dạn mày dày
[mặt dạn mày dày]
|
bold-faced; brazen-faced; barefaced; shameless; having a thick skin; having a skin like a rhinoceros; thick-skinned